Ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản từ lâu đã nổi tiếng toàn cầu với triết lý thiết kế tinh xảo, độ tin cậy vượt trội và sự đổi mới công nghệ không ngừng. Đặc biệt, phân khúc xe hơi hạng sang của Nhật Bản đã khẳng định vị thế vững chắc, mang đến những trải nghiệm lái xe đẳng cấp, kết hợp hài hòa giữa công nghệ tiên tiến, thiết kế sang trọng và sự khéo léo trong chế tác. Những mẫu xe này không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của sự đẳng cấp, hiệu suất vượt trội và sự tinh tế trong từng chi tiết.
Tại thị trường Việt Nam, xu hướng tìm kiếm các mẫu xe sang nhập khẩu, đặc biệt là từ các thương hiệu Nhật Bản, ngày càng tăng cao nhờ uy tín về độ bền bỉ, chi phí bảo dưỡng hợp lý hơn so với xe châu Âu cùng phân khúc, và khả năng giữ giá tốt. Các dòng xe này thường được trang bị những tiện ích công nghệ hàng đầu, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành êm ái, mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng từ doanh nhân thành đạt đến những người đam mê tốc độ. Từ những chiếc sedan lịch lãm, SUV đa dụng cho đến coupe thể thao đầy quyến rũ, mỗi chiếc xe đều đại diện cho đỉnh cao của sự xuất sắc trong ngành ô tô Nhật Bản, pha trộn giữa sự sang trọng và hiệu suất theo những cách riêng biệt và đầy hứng khởi. Dù bạn đang tìm kiếm công nghệ đột phá, hiệu suất tối ưu hay sự khéo léo trong chế tác cổ điển, những chiếc xe này chắc chắn là một trong những lựa chọn tốt nhất mà “đất nước mặt trời mọc” mang lại.
Để cung cấp cho độc giả những thông tin cập nhật và chính xác nhất, dữ liệu sử dụng để biên soạn bài viết này được tổng hợp từ nhiều trang web của các nhà sản xuất và các nguồn uy tín khác như Car And Driver và MotorTrend. Danh sách này được sắp xếp ngẫu nhiên và không theo một thứ tự ưu tiên cụ thể nào.
1. Lexus LS
Giá bán lẻ đề xuất khởi điểm (MSRP): $81,685
Lexus LS 2025 màu trắng đỗ bên ngoài tòa nhà, biểu tượng sedan hạng sang.
Lexus LS là mẫu sedan hạng sang chủ lực của thương hiệu Lexus, nổi tiếng với khả năng vận hành êm ái, sự tinh xảo trong chế tác và công nghệ tiên tiến. LS mang đến trải nghiệm lái xe tinh tế, tập trung vào sự thoải mái và sang trọng tối đa.
Thông số kỹ thuật Lexus LS 500h
Động cơ | 3.5 lít V6 + 2 động cơ điện |
---|---|
Hộp số | Tự động CVT |
Mã lực | 354 mã lực |
Mô-men xoắn | — |
Hệ dẫn động | Dẫn động bốn bánh (AWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 5.2 giây |
Tốc độ tối đa | 126 dặm/giờ (203 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Lexus)
Với tùy chọn động cơ hybrid V6 hoặc động cơ V8 mạnh mẽ, LS cân bằng hiệu suất và sự sang trọng một cách dễ dàng. Xe được thiết kế để mang lại một chuyến đi êm ái và yên tĩnh, đồng thời vẫn cung cấp đủ sức mạnh khi cần thiết.
Ưu điểm
- Chất lượng chế tạo tuyệt vời
- Độ tin cậy vượt trội
- Khoang cabin thoải mái và yên tĩnh
Nhược điểm
- Hàng ghế sau hơi chật hẹp
- Một số đối thủ có công nghệ hiện đại hơn
- Giá khởi điểm của phiên bản Hybrid ở mức sáu con số
2. Acura NSX
Giá bán lẻ đề xuất khởi điểm (MSRP gốc): $169,500
Acura NSX Type S 2022 màu xám bạc đang vận hành trên đường đua tốc độ cao.
Acura NSX là một mẫu xe thể thao hybrid kết hợp khả năng vận hành hiệu suất cao với tính thực dụng hàng ngày của một chiếc xe hạng sang. Thiết kế đầy ấn tượng và công nghệ tiên tiến làm cho nó trở thành một lựa chọn độc đáo trên thị trường xe thể thao hạng sang.
Thông số kỹ thuật Acura NSX Type S
Động cơ | 3.5 lít V6 tăng áp kép + 3 động cơ điện |
---|---|
Hộp số | Tự động 9 cấp |
Mã lực | 600 mã lực |
Mô-men xoắn | 492 lb-ft (667 Nm) |
Hệ dẫn động | Dẫn động bốn bánh (AWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 2.9 giây |
Tốc độ tối đa | 191 dặm/giờ (307 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Acura)
Với động cơ V6 tăng áp kép kết hợp với các động cơ điện, NSX mang lại sức mạnh và khả năng tăng tốc ấn tượng trong khi vẫn duy trì mức độ thoải mái tinh tế. Tóm lại, đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất phấn khích và công nghệ tiên tiến.
Ưu điểm
- Dễ lái và kiểm soát
- Động cơ mạnh mẽ
- Độ bám đường tuyệt vời
Nhược điểm
- Khoang cabin hơi chật hẹp
- Trọng lượng nặng do các bộ phận hybrid
- Không nhanh bằng một số đối thủ cạnh tranh
3. Toyota Century
Giá bán lẻ đề xuất khởi điểm (MSRP gốc): $119,000
Toyota Century 2018 màu đen sang trọng đỗ trước tòa nhà.
Là biểu tượng của sự sang trọng tại Nhật Bản, Toyota Century là một mẫu xe chủ yếu được sử dụng bởi các cá nhân cấp cao, bao gồm hoàng gia và các nhà lãnh đạo doanh nghiệp. Nó là hiện thân của sự sang trọng tinh tế và sự khéo léo trong chế tác thủ công.
Thông số kỹ thuật Toyota Century
Động cơ | 5.0 lít V8 + động cơ điện |
---|---|
Hộp số | Tự động CVT |
Mã lực | 425 mã lực |
Mô-men xoắn | 376 lb-ft (510 Nm) |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu sau (RWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 6 giây |
Tốc độ tối đa | 155 dặm/giờ (249 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Toyota)
Được trang bị động cơ V8 với khả năng hybrid, Century mang đến trải nghiệm lái xe êm ái, yên tĩnh, đề cao sự thanh lịch hơn là tốc độ thô bạo. Chuyến đi sang trọng của nó được thiết kế để ưu tiên sự thoải mái và thanh bình trên hết.
Ưu điểm
- Tay nghề chế tác tinh xảo
- Vận hành êm ái và yên tĩnh
- Trải nghiệm sang trọng và thanh bình
Nhược điểm
- Màn hình kỹ thuật số trông hơi “công nghiệp”
- Bộ công tắc bằng nhựa chunky
- Chi phí bảo trì cao
Hình ảnh mặt bên của xe Toyota Century màu xám trong studio, toát lên vẻ đẳng cấp.
4. Lexus LC
Giá bán lẻ đề xuất khởi điểm (MSRP): $100,425
Lexus LC 2025 màu đen đỗ trên nền sỏi với phong cảnh núi hùng vĩ phía sau.
Lexus LC là một mẫu coupe thể thao hạng sang thu hút mọi ánh nhìn, pha trộn giữa tính thẩm mỹ cao cấp với hiệu suất mạnh mẽ. Với thân xe thấp, điêu khắc và tư thế mạnh mẽ, nó cạnh tranh với một số mẫu coupe hiệu suất được kính trọng nhất trong ngành.
Thông số kỹ thuật Lexus LC 500
Động cơ | 5.0 lít V8 |
---|---|
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Mã lực | 471 mã lực |
Mô-men xoắn | 398 lb-ft (540 Nm) |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu sau (RWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 4.4 giây |
Tốc độ tối đa | 168 dặm/giờ (270 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Lexus)
Được trang bị động cơ V8 5.0 lít hoặc hybrid V6 3.5 lít, phiên bản V8 mang lại 471 mã lực cho trải nghiệm lái đầy cuốn hút. Bên trong, LC tự hào có khoang lái tập trung vào người lái với bọc da cao cấp, màn hình thông tin giải trí 10.3 inch và vật liệu chất lượng cao trên toàn bộ xe.
Ưu điểm
- Thiết kế và chất lượng cao cấp
- Tùy chọn mui cứng hoặc mui mềm
- Trang bị đầy đủ tiện nghi
Nhược điểm
- Hệ thống điều khiển touchpad rườm rà
- Hàng ghế sau chật hẹp
- Không gian cốp xe hạn chế
5. Infiniti Q70
Giá bán lẻ đề xuất khởi điểm (MSRP gốc): $50,100
Infiniti Q70 2017 màu bạc sang trọng đỗ trên bãi biển, thể hiện sự tinh tế.
Infiniti Q70 là một mẫu sedan hạng sang kết hợp hiệu suất, sự thoải mái và công nghệ tiên tiến. Với thiết kế bóng bẩy và nội thất rộng rãi, nó mang đến một lựa chọn thanh lịch so với các mẫu sedan cao cấp khác.
Thông số kỹ thuật Infiniti Q70 V8 Dẫn động bốn bánh (AWD)
Động cơ | 5.6 lít V8 |
---|---|
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Mã lực | 420 mã lực |
Mô-men xoắn | 417 lb-ft (565 Nm) |
Hệ dẫn động | Dẫn động bốn bánh (AWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 5.5 giây |
Tốc độ tối đa | 150 dặm/giờ (241 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Infiniti)
Q70 cung cấp lựa chọn động cơ V6 và V8 mạnh mẽ, mang lại đủ sức mạnh cho trải nghiệm lái êm ái nhưng phấn khích. Dù là di chuyển trên đường cao tốc hay len lỏi qua các con phố đô thị, hệ thống treo thích ứng của Q70 đảm bảo một chuyến đi cân bằng, ưu tiên cả sự thoải mái và động lực lái. Khoang cabin rộng rãi và các tính năng cao cấp mang đến sự kết hợp vô song giữa hiệu suất và sang trọng, lý tưởng cho những chuyến đi dài hoặc di chuyển hàng ngày.
Ưu điểm
- Khoang cabin rộng rãi với ghế ngồi thoải mái đặc biệt
- Vị trí lái tuyệt vời
- Vận hành thể thao, tăng tốc mạnh mẽ ở phiên bản V8
Nhược điểm
- Giao diện thông tin giải trí lỗi thời và rườm rà
- Không gian chứa đồ nhỏ trong cabin hạn chế
- Nhiều tính năng hỗ trợ lái xe là tùy chọn
6. Mazda RX-7
Giá bán lẻ đề xuất khởi điểm (MSRP gốc): $31,300
Mazda RX-7 2001 màu đỏ nổi bật trong studio với phong cách thể thao.
RX-7 là một mẫu xe thể thao Nhật Bản huyền thoại với thiết kế bóng bẩy và động cơ rotary hiệu suất cao. Mặc dù giờ đây nó là một mẫu xe cổ điển, vị trí của nó trong thế giới xe hiệu suất sang trọng vẫn được bảo đảm.
Thông số kỹ thuật Mazda RX-7
Động cơ | Rotary tăng áp kép 1.3 lít |
---|---|
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Mã lực | 255 mã lực |
Mô-men xoắn | 217 lb-ft (294 Nm) |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu sau (RWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 5.3 giây |
Tốc độ tối đa | 156 dặm/giờ (251 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Mazda)
Nổi tiếng với động cơ rotary độc đáo và khả năng xử lý nhanh nhẹn, RX-7 mang đến trải nghiệm lái xe đầy phấn khích nhưng vẫn tinh tế. Đây là một chiếc xe thực sự dành cho người lái, cung cấp khả năng kiểm soát chính xác và một chuyến đi đầy cảm xúc, thót tim.
Ưu điểm
- Trải nghiệm lái cuốn hút
- Thiết kế độc đáo
- Sức hút kỳ lạ
Nhược điểm
- Độ tin cậy của động cơ rotary
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Tính thực dụng không cao
7. Honda Legend
Giá bán lẻ đề xuất khởi điểm (MSRP gốc): $102,000
Honda Legend 2021 màu xanh đang di chuyển dưới cầu trong thành phố.
Honda Legend là mẫu sedan hạng sang chủ lực của Honda, mang đến sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, sự thanh lịch và thoải mái. Có sẵn chủ yếu tại Nhật Bản, nó thể hiện cam kết của Honda về sự sang trọng và độ tin cậy với thiết kế tinh tế và các tính năng phức tạp.
Thông số kỹ thuật 3.5L V6 7AT AWD
Động cơ | 3.5 lít V6 + 2 động cơ điện |
---|---|
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Mã lực | 310 mã lực |
Mô-men xoắn | 232 lb-ft (315 Nm) |
Hệ dẫn động | Dẫn động bốn bánh (AWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 5.2 giây |
Tốc độ tối đa | 155 dặm/giờ (249 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Honda)
Mẫu sedan hạng sang này được trang bị động cơ hybrid V6 3.5 lít mang lại hiệu suất mượt mà và hiệu quả. Bên trong khoang cabin, nội thất của Legend bao gồm các vật liệu chất lượng cao như da và gỗ trang trí, đảm bảo trải nghiệm cao cấp.
Ưu điểm
- Nội thất rộng rãi và sang trọng
- Tích hợp liền mạch hệ thống hybrid
- Âm thanh động cơ dễ chịu
Nhược điểm
- Không gian cốp xe hạn chế
- Chỉ có sẵn ở một số thị trường chọn lọc
8. Nissan GT-R
Giá bán lẻ đề xuất khởi điểm (MSRP gốc): $121,090
Mẫu Nissan GT-R 50th Anniversary Edition 2020 màu xanh lam huyền thoại.
Thường được gọi là “kẻ hủy diệt siêu xe”, Nissan GT-R mang đến hiệu suất vượt trội trong một gói sản phẩm có giá cả phải chăng hơn so với các đối thủ châu Âu. Kỹ thuật tiên tiến của nó làm cho nó trở nên nổi bật trong thế giới xe thể thao.
Thông số kỹ thuật Nissan GT-R Premium AWD
Động cơ | 3.8 lít V6 tăng áp kép |
---|---|
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Mã lực | 565 mã lực |
Mô-men xoắn | 467 lb-ft (633 Nm) |
Hệ dẫn động | Dẫn động bốn bánh (AWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 2.9 giây |
Tốc độ tối đa | 196 dặm/giờ (315 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Nissan)
GT-R tự hào có động cơ V6 tăng áp và hệ dẫn động bốn bánh tiên tiến, mang lại tốc độ, khả năng xử lý và độ chính xác đáng kinh ngạc. Nó được chế tạo dành cho những ai tìm kiếm hiệu suất thô bạo, không giới hạn mà không ảnh hưởng đến sự sang trọng.
Ưu điểm
- Hiệu suất vượt trội
- Độ bám đường và ổn định đặc biệt
- Lực phanh mạnh mẽ
Nhược điểm
- Hành trình kém thoải mái trên đường gồ ghề
- Chi phí vận hành cao
- Hàng ghế sau chật hẹp
9. Lexus RX
Giá bán lẻ đề xuất khởi điểm (MSRP): $50,325
Lexus RX 350h 2025 màu đỏ matador mica, phiên bản AWD cao cấp.
Lexus RX là mẫu crossover hạng sang cỡ trung đã trở thành một trong những mẫu xe phổ biến nhất trong phân khúc của mình. Nó mang đến trải nghiệm cao cấp với khoang cabin rộng rãi, được trang bị tốt, công nghệ tiên tiến và một loạt các tính năng an toàn.
Thông số kỹ thuật Lexus RX 450h+
Động cơ | 2.5 lít I4 + 2 động cơ điện |
---|---|
Hộp số | Tự động CVT |
Mã lực | 304 mã lực |
Mô-men xoắn | — |
Hệ dẫn động | Dẫn động bốn bánh (AWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 6.2 giây |
Tốc độ tối đa | 124 dặm/giờ (200 km/h) |
Khả năng kéo | 3,494 lbs (1,585 kg) |
Khả năng tải trọng | 1,246 lbs (565 kg) |
(Dữ liệu được thu thập từ Lexus)
RX có nhiều cấu hình khác nhau, bao gồm các tùy chọn hybrid, giúp nâng cao hiệu quả nhiên liệu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Nội thất được trang bị vật liệu cao cấp, và khoang cabin vẫn yên tĩnh ngay cả ở tốc độ cao. Chất lượng lái của RX mượt mà, được hỗ trợ bởi hệ thống treo thích ứng, và xe được trang bị nhiều công nghệ như hệ thống thông tin giải trí trực quan, hỗ trợ giữ làn đường và kiểm soát hành trình thích ứng.
Ưu điểm
- Sự tinh tế và sang trọng
- Hiệu quả nhiên liệu vượt trội
- Hiệu suất đáng tin cậy
Nhược điểm
- Hành trình hơi cứng
- Không gian chở hàng kém hơn một số đối thủ
- Hệ thống thông tin giải trí và hỗ trợ lái xe đôi khi gây mất tập trung
10. Lexus RC F
Giá bán lẻ đề xuất khởi điểm (MSRP): $94,000
Lexus RC F Final Edition 2025 màu bạc lấp lánh trên đường đua.
Lexus RC F là mẫu coupe hạng sang hiệu suất cao kết hợp phong cách thể thao mạnh mẽ với sự sang trọng tinh tế. Là phiên bản hiệu suất của dòng RC, nó mang đến trải nghiệm lái xe mạnh mẽ với thiết kế táo bạo và các tính năng nội thất cao cấp.
Thông số kỹ thuật Lexus RC F
Động cơ | 5.0 lít V8 |
---|---|
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Mã lực | 472 mã lực |
Mô-men xoắn | 395 lb-ft (536 Nm) |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu sau (RWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 4.2 giây |
Tốc độ tối đa | 168 dặm/giờ (270 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Lexus)
Được trang bị động cơ V8 5.0 lít, RC F mang lại sức mạnh và khả năng tăng tốc đầy phấn khích. Hiệu suất của xe được nâng cao nhờ hệ thống treo thích ứng, đảm bảo một chuyến đi năng động nhưng vẫn thoải mái, trong khi công nghệ tiên tiến mang lại khả năng xử lý chính xác và kiểm soát lái.
Ưu điểm
- Động cơ V8 mạnh mẽ
- Nội thất chất lượng cao
- Khả năng xử lý thể thao
Nhược điểm
- Hệ thống thông tin giải trí đã lỗi thời
- Không gian hàng ghế sau chật hẹp
- Hộp số không nhanh hoặc phản hồi như một số đối thủ
Những mẫu xe hạng sang Nhật Bản này là minh chứng rõ ràng cho sự pha trộn tinh tế giữa kỹ thuật chính xác, đổi mới công nghệ và tay nghề thủ công tỉ mỉ. Mỗi chiếc xe, từ sedan sang trọng đến coupe thể thao hiệu suất cao, đều mang một câu chuyện riêng, thể hiện cam kết của các nhà sản xuất Nhật Bản trong việc tạo ra những phương tiện không chỉ đáp ứng mà còn vượt xa mong đợi của khách hàng về sự thoải mái, hiệu suất và độ tin cậy.
Dù bạn đang tìm kiếm một chiếc xe mang đến trải nghiệm lái xe êm ái, yên tĩnh cho những chuyến đi đường dài, một cỗ máy tốc độ đầy phấn khích trên đường đua, hay một biểu tượng của sự sang trọng và quyền uy, danh sách này chắc chắn sẽ cung cấp cho bạn những lựa chọn đáng cân nhắc. Các thương hiệu như Lexus, Acura, Toyota, Infiniti, Mazda và Honda đã không ngừng chứng minh khả năng của mình trong việc cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ hàng đầu thế giới, mang đến những giá trị vượt trội và một đẳng cấp khác biệt.
Với thông tin chi tiết về từng mẫu xe, từ thông số kỹ thuật động cơ, khả năng vận hành cho đến những ưu và nhược điểm cụ thể, hy vọng bài viết này của thichcongnghe.net sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về những chiếc xe sang trọng và công nghệ cao từ Nhật Bản. Bạn đã từng trải nghiệm hay sở hữu mẫu xe nào trong danh sách này? Hãy chia sẻ ý kiến và trải nghiệm của bạn dưới phần bình luận để cùng thảo luận về những “viên ngọc quý” của ngành ô tô Nhật Bản!