Thị trường card đồ họa đang sôi động hơn bao giờ hết với sự ra mắt của dòng NVIDIA 50-series và AMD 9000-series. Người dùng toàn cầu, đặc biệt là cộng đồng game thủ và các tín đồ công nghệ tại Việt Nam, đang rất hào hứng muốn nâng cấp lên thế hệ phần cứng đồ họa mới này. Tuy nhiên, giữa vô vàn thông số kỹ thuật phức tạp, nhiều người băn khoăn không biết ý nghĩa thực sự của chúng là gì và làm thế nào để so sánh các mẫu card đồ họa khác nhau. Bài viết này của thichcongnghe.net sẽ giúp bạn “giải mã” tường tận các thông số quan trọng nhất của card đồ họa NVIDIA RTX 50-series và AMD Radeon RX 9000-series, từ đó giúp bạn đưa ra lựa chọn GPU tối ưu nhất cho nhu cầu của mình.
Giải Mã Thông Số Kỹ Thuật Card NVIDIA RTX 50-Series
Khi tìm hiểu về các dòng card đồ họa mới nhất của NVIDIA, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp một số thuật ngữ và con số nhất định. Để hiểu rõ hơn về khả năng của từng chiếc GPU, chúng ta hãy cùng phân tích các thông số này một cách chi tiết.
Kiến trúc GPU
Đầu tiên là Kiến trúc (Architecture) của GPU. Đối với dòng 50-series, kiến trúc này được gọi là Blackwell, đặt theo tên nhà toán học David Blackwell. Bạn không cần phải nắm rõ tất cả các chi tiết kỹ thuật chuyên sâu về kiến trúc chip, nhưng hãy hiểu rằng đây là thiết kế cơ bản nền tảng của con chip. Mỗi thế hệ GPU đều có một tên mã kiến trúc riêng, thể hiện những cải tiến mà NVIDIA đã thực hiện để tăng cường hiệu quả, sức mạnh và bổ sung thêm các tính năng mới cho GPU. Điều quan trọng cần lưu ý là bạn không thể so sánh trực tiếp các thông số kỹ thuật của GPU sử dụng các kiến trúc khác nhau, bởi hiệu suất của mỗi nhân xử lý đã thay đổi đáng kể.
Nhân CUDA (CUDA Cores)
Tiếp theo là Nhân CUDA (Compute Unified Device Architecture) hay CUDA Cores. Đây là các bộ xử lý chính của GPU, chịu trách nhiệm thực hiện hầu hết các tác vụ hiển thị đồ họa. Nhân CUDA là những lõi xử lý linh hoạt nhất trên GPU, dù không đa năng bằng các lõi trong CPU chính của máy tính. Một GPU có càng nhiều nhân CUDA thì hiệu suất hoạt động càng tốt. Tuy nhiên, tương tự như kiến trúc, bạn không thể so sánh số lượng nhân CUDA giữa các thế hệ GPU khác nhau. Các nhân CUDA mới hơn có thể chạy ở tốc độ xung nhịp cao hơn, hiệu quả hơn trong một số tác vụ nhất định, hoặc hoàn thành nhiều công việc hơn ở cùng tốc độ xung nhịp so với các thế hệ trước. Khi bạn thấy hiệu suất của GPU được đánh giá bằng “teraflops”, đó chính là hiệu suất của các nhân CUDA này. Tuy nhiên, việc sử dụng teraflops để so sánh trực tiếp các card thường không mang nhiều ý nghĩa thực tế.
Nhân Tensor (Tensor Cores)
Nhân Tensor là các lõi xử lý chuyên dụng được thiết kế cho các phép tính ma trận (tensor math), vốn cực kỳ quan trọng trong việc tính toán mạng nơ-ron như được sử dụng trong các ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI). Ví dụ, công nghệ nâng cấp hình ảnh DLSS của NVIDIA sử dụng nhân Tensor để tăng tốc giải pháp nâng cấp AI, giúp nó đủ nhanh để hoạt động theo thời gian thực ở tốc độ hàng trăm khung hình mỗi giây. Hiện nay, hiệu suất của các bộ xử lý tập trung vào AI như thế này thường được đo bằng TOPS (Trillions of Operations Per Second – Nghìn tỷ phép tính mỗi giây). Đơn cử, RTX 5090 cao cấp nhất cung cấp tới 3352 AI TOPS, vượt trội so với 40 AI TOPS trên một số laptop sẵn sàng AI thông thường.
Card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 5090 với nền xanh lá
Nhân RT (RT Cores)
Nhân RT (Ray Tracing) là lý do tại sao vài thế hệ card gần đây của NVIDIA được gọi là “RTX”. Các lõi chuyên biệt này giúp thực hiện phương pháp mô phỏng ánh sáng chân thực gọi là “Ray Tracing” (Dò tia) theo thời gian thực. Điều này khác biệt hoàn toàn với việc tiền kết xuất đồ họa dò tia như đã từng là tiêu chuẩn cho các hiệu ứng CG và phim ảnh Hollywood trong nhiều thập kỷ.
Dòng RTX 50-series mang đến các nhân RT thế hệ thứ 4, và mỗi thế hệ đều có khả năng và hiệu quả cao hơn. Do đó, việc so sánh số lượng nhân giữa các thế hệ không quá quan trọng. Tương tự, thông số kỹ thuật chính thức của card 50-series có thể liệt kê một con số teraflops cho nhân RT, nhưng điều đó cũng không nói lên nhiều điều ngoài việc thể hiện sức mạnh tương đối của các card trong cùng một dòng. Để biết hiệu suất thực tế, bạn cần tìm kiếm các bài kiểm tra hiệu năng (benchmark) trong các trò chơi hỗ trợ dò tia, chẳng hạn như Cyberpunk 2077.
Tốc độ Xung nhịp (Clock Speed)
Tốc độ xung nhịp của GPU là thước đo số chu kỳ hoạt động mà nó có thể thực hiện trong một giây. Thông số này được đo bằng Hertz, và hiện nay thường là Gigahertz. Ví dụ, RTX 5090 có xung nhịp cơ bản (base clock) là 2.01GHz và xung nhịp tăng cường (boost clock) là 2.41GHz. Xung nhịp cơ bản là mức mà card được đảm bảo sẽ hoạt động, còn xung nhịp tăng cường là mức cao nhất mà card có thể tự đẩy lên, giả sử có đủ điện năng và hệ thống tản nhiệt tốt.
Giống như các thông số khác trên GPU, tốc độ xung nhịp không thể nói lên tất cả, vì tổng hiệu suất phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố. Ví dụ, một card có số nhân CUDA bằng một nửa nhưng tốc độ xung nhịp gấp đôi có thể mang lại hiệu suất tương đương. Tuy nhiên, bạn có thể so sánh tốc độ xung nhịp giữa các card của bên thứ ba cùng một model (ví dụ: RTX 5080 của MSI so với ASUS) nếu chúng sử dụng cùng một con chip.
Bộ nhớ GPU: Dung lượng, Tốc độ, Băng thông và Loại
Card đồ họa rời có bộ nhớ riêng trên bo mạch (VRAM), với các thông số về dung lượng, tốc độ, băng thông và thế hệ bộ nhớ. Lấy ví dụ RTX 5090, chiếc card này cung cấp dung lượng bộ nhớ khổng lồ 32GB với bus bộ nhớ 512-bit. Bộ nhớ này là loại GDDR7, chạy ở tốc độ 28Gbps. Tất cả những yếu tố này tổng hòa lại tạo nên con số băng thông bộ nhớ cuối cùng là 1.792TB/s.
Con số băng thông cuối cùng mới là điều thực sự quan trọng. Tuy nhiên, các card hướng đến độ phân giải thấp hơn (ví dụ: 1080p và 1440p) thường có bus bộ nhớ hẹp hơn. Một card 1080p có thể có bus 128- hoặc 192-bit, trong khi card 1440p có thể cung cấp 256- đến 384-bit, và các card cao cấp dành cho chơi game 4K với tất cả các tùy chọn đồ họa có bus bộ nhớ 512-bit. Điều này không có nghĩa là các card này không thể chạy ở độ phân giải cao hơn, mà chúng thường hiệu quả nhất trong một dải độ phân giải nhất định.
Đây là các thông số cốt lõi mà bạn thường thấy trên các card NVIDIA hiện đại. Mặc dù có thể có những chi tiết kỹ thuật sâu hơn về bố cục thực tế của GPU, nhưng đối với người dùng đang tìm mua card, mức độ chi tiết đó thường không cần thiết.
Tại thời điểm bài viết này được thực hiện, có bốn card desktop 50-series được bán (nếu bạn có thể tìm thấy chúng trên thị trường). Cũng có những laptop sử dụng GPU có tên giống với các GPU desktop này, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là chúng không giống nhau và hiệu suất sẽ kém hơn đáng kể so với phiên bản desktop cùng tên.
Tìm Hiểu Về Card AMD Radeon RX 9000-Series
Sau khi tìm hiểu về NVIDIA, chúng ta sẽ chuyển sang các GPU mới nhất của AMD, được thiết kế để cạnh tranh với dòng 50-series của NVIDIA. May mắn thay, chúng ta không cần phải phân tích lại tất cả các thông số từ đầu. Các GPU của AMD có thông số kỹ thuật phần lớn tương đương với card của NVIDIA; chỉ là tên gọi có thể khác nhau.
Kiến trúc của các card 9000-series là RDNA 4.0. Thay vì nhân CUDA, GPU của AMD có “bộ xử lý luồng” (stream processors). Số lượng này không thể so sánh giữa hai thương hiệu vì hiệu suất trên mỗi bộ xử lý của chúng hoàn toàn khác nhau. Thay vì Nhân Tensor, chúng ta có “bộ tăng tốc AI” (AI accelerators), và thay vì Nhân RT, chúng ta có “bộ tăng tốc Ray” (Ray Accelerators). Chúng thực hiện cùng một nhiệm vụ, nhưng với các mức độ thành công và chất lượng khác nhau.
Bạn có thể so sánh trực tiếp các thông số bộ nhớ giữa bất kỳ hai card nào, vì những chi tiết cơ bản đó là giống nhau trên mọi GPU. Tuy nhiên, ngoài bộ nhớ, việc so sánh trực tiếp các thông số còn lại giữa hai hãng thường không mang lại nhiều ý nghĩa.
Dòng card đồ họa AMD Radeon RX 9070 và RX 9070 XT
Các Tính Năng Độc Quyền Nổi Bật Của NVIDIA và AMD
GPU không chỉ là về phần cứng, mà còn là về các tính năng phần mềm mà mỗi thương hiệu cung cấp. Đây có thể là một yếu tố quyết định thực sự khi hai card có hiệu suất và/hoặc giá tương đương nhau.
Công nghệ Nâng cấp hình ảnh (Upscaling): NVIDIA DLSS 4 vs AMD FSR 4
Các công nghệ nâng cấp hình ảnh (upscalers) là một yếu tố rất quan trọng. Cho đến khi dòng card RX 9070 và 9070 XT ra mắt, AMD vẫn còn khá tụt hậu. DLSS của NVIDIA, hiện đã ở phiên bản DLSS 4, mang lại chất lượng nâng cấp đáng kinh ngạc. Công nghệ này cho phép GPU kết xuất trò chơi ở độ phân giải thấp hơn và sau đó tăng cường chi tiết bằng AI mà hầu như không làm giảm chất lượng hình ảnh, đồng thời tăng đáng kể số khung hình mỗi giây (FPS). Hàng ngàn trò chơi hiện hỗ trợ DLSS, và Model Transformer mới nhất của DLSS 4 mang lại một bước nhảy vọt về chất lượng, hoạt động trên mọi card RTX, không chỉ riêng dòng 50-series.
Dòng card AMD RX 9000-series giới thiệu FSR 4, đây là công nghệ nâng cấp hình ảnh dựa trên AI đầu tiên của AMD có thể so sánh được với DLSS. Hiện tại, chỉ các card 9070 và 9070 XT (và các card tương lai) hỗ trợ công nghệ này, và chỉ một số rất ít tựa game tương thích với FSR 4. Tuy nhiên, các đánh giá về công nghệ FSR 4 phần lớn là tích cực, và chắc chắn sẽ có nhiều trò chơi hơn được bổ sung vào danh sách này trong tương lai gần.
Hiệu năng Ray Tracing
Hiệu suất dò tia (ray tracing) của NVIDIA vẫn vượt trội hơn đáng kể so với AMD. Tuy nhiên, AMD đã có những bước tiến lớn và giờ đây dò tia là một tính năng mà bạn thực sự có thể bật trên các card 9000-series mà không phải chịu sự sụt giảm hiệu suất quá lớn.
Công nghệ Tạo khung hình (Frame Generation)
Cả hai hãng đều cung cấp một dạng tạo khung hình (frame generation), nơi GPU tạo ra các khung hình bổ sung không đến từ trò chơi để cải thiện độ mượt mà của hình ảnh. Tuy nhiên, chỉ các card 50-series mới cung cấp tính năng tạo khung hình đa khung hình (multi-frame generation), nơi độ mượt mà có thể được đẩy lên hàng trăm khung hình mỗi giây.
Đánh Giá Tổng Quan: Các Card Đồ Họa Mới Xếp Hạng Thế Nào?
Phần cuối cùng trong hành trình khám phá này là đánh giá xem các card đồ họa mới này cạnh tranh với nhau như thế nào trên thị trường.
Ở vị trí dẫn đầu là RTX 5090, đây là GPU nhanh nhất hiện có tại thời điểm bài viết này được thực hiện. Tuy nhiên, bạn sẽ phải chi một khoản tiền khổng lồ để sở hữu một chiếc, và đó là nếu bạn có thể tìm thấy hàng.
RTX 5080 có hiệu suất thấp hơn khoảng 60% tùy thuộc vào trò chơi, nhưng bản thân nó vẫn là một “quái vật” thực sự và sẽ đủ sức phục vụ hầu hết các game thủ 4K với các tựa game hiện đại, hoặc những người muốn đẩy tốc độ khung hình lên mức tối đa ở độ phân giải 1440p.
Hình ảnh quảng bá card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 5090
RTX 5070 Ti và RX 9070 XT là hai chiếc card rất tương đồng về hiệu suất thô, mặc dù 5070 Ti có hiệu năng dò tia tốt hơn đáng kể. Tuy nhiên, card của AMD lại rẻ hơn và dễ tìm hơn rất nhiều, vì vậy xét về tỷ lệ giá trị/hiệu suất, đây là người chiến thắng rõ ràng. Đây là những card tuyệt vời cho trải nghiệm 1440p, và chúng cũng có thể chạy game 4K ở cài đặt chất lượng hợp lý, hoặc cài đặt tuyệt vời nếu bạn sử dụng các giải pháp nâng cấp hình ảnh tương ứng.
RTX 5070 và RX 9070 cũng rất tương đồng, nhưng cả hai card này đều không thực sự hợp lý với mức giá hiện tại của chúng. Đặc biệt là 5070 chỉ đi kèm với 12GB VRAM, điều này có nghĩa là tuổi thọ của card sẽ tương đối ngắn.
Hiện tại, cả hai công ty đều chưa có các card phân khúc phổ thông (như RTX 5060 hoặc RX 9060), nhưng tôi kỳ vọng chúng sẽ sớm ra mắt và có thể sẽ bán chạy hơn tất cả các card khác trong danh sách này cộng lại.
Kết Luận
Việc lựa chọn một chiếc card đồ họa mới trong thế hệ NVIDIA RTX 50-series và AMD Radeon RX 9000-series đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các thông số kỹ thuật và tính năng độc quyền của mỗi hãng. Dù NVIDIA dẫn đầu về hiệu năng dò tia và công nghệ DLSS AI ưu việt, AMD lại mang đến các tùy chọn có giá trị hơn ở phân khúc tầm trung với hiệu suất tổng thể ấn tượng và công nghệ FSR 4 đang ngày càng cải thiện.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và dễ hiểu về các yếu tố quan trọng khi đánh giá GPU. Để đưa ra quyết định cuối cùng, hãy cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu sử dụng (chơi game ở độ phân giải nào, có cần Ray Tracing không), ngân sách của bạn, và tham khảo thêm các bài đánh giá hiệu năng thực tế. Đừng quên theo dõi thichcongnghe.net để cập nhật những thông tin công nghệ mới nhất và hữu ích nhất! Bạn nghĩ sao về thế hệ card đồ họa mới này? Hãy chia sẻ ý kiến của bạn trong phần bình luận dưới đây nhé!