Trong thế giới game PC hiện đại, cuộc đua hiệu năng luôn là tâm điểm, và công nghệ tạo khung hình (Frame Generation) nổi lên như một giải pháp đầy hứa hẹn để nâng cao trải nghiệm. Từ NVIDIA DLSS 3/3.5, AMD FSR 3 với Fluid Motion Frames (AFMF) cho đến Intel XeSS, tất cả đều hướng đến việc “nhân đôi” số khung hình mỗi giây (FPS) mà không đòi hỏi GPU phải làm việc quá sức. Tuy nhiên, liệu công nghệ tạo khung hình có thực sự là một “thần dược” giúp card đồ họa yếu hơn cạnh tranh với những flagship đắt đỏ, hay nó chỉ là một công cụ hữu ích nhất khi được xây dựng trên nền tảng phần cứng đã đủ mạnh? Bài viết này sẽ đi sâu phân tích cơ chế hoạt động, những ưu điểm và hạn chế thực tế của công nghệ tạo khung hình, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất.
Công nghệ tạo khung hình hoạt động như thế nào và tầm quan trọng của “khung hình gốc”
Để hiểu rõ liệu công nghệ tạo khung hình có thể biến một chiếc card đồ họa tầm trung cũ kỹ thành “chiến binh” chơi game mới nhất hay không, chúng ta cần tìm hiểu cách thức hoạt động của nó. Về cơ bản, một thuật toán tạo khung hình sẽ lấy hai khung hình thực mà GPU của bạn đã render, sau đó nội suy (interpolate) một khung hình bổ sung ở giữa hai khung hình đó. Với sự trợ giúp của trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ này dự đoán vị trí mà mỗi pixel nên di chuyển đến để tạo ra một chuyển động mượt mà hơn giữa các khung hình.
Chất lượng của khung hình được tạo ra phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng của các khung hình gốc. Nếu các khung hình thực có chất lượng cao và không có lỗi hình ảnh (artifacts), khung hình được tạo ra cũng sẽ trông thuyết phục và liền mạch hơn. Điều quan trọng hơn là số lượng khung hình thực ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tạo thêm khung hình và lượng thông tin mà chúng có thể chứa. Công nghệ tạo khung hình thường giúp tăng gấp đôi FPS. Tuy nhiên, nếu bạn đang chơi game ở mức chỉ 15 hoặc 20 FPS, thuật toán sẽ có rất ít dữ liệu hình ảnh để làm việc, dẫn đến khung hình tạo ra kém chất lượng. Ngược lại, việc tăng từ 120 FPS lên 240 FPS lại là một câu chuyện hoàn toàn khác; thuật toán có đủ dữ liệu để tạo ra một kết quả mượt mà và tự nhiên hơn nhiều.
Biểu đồ so sánh hiệu năng của game Spider-Man Remastered với DLSS 3 bật và tắt, minh họa tác động của công nghệ tạo khung hình.
Các thuật toán tạo khung hình cũng có sự khác biệt. Ví dụ, dòng card NVIDIA RTX 40-Series sử dụng bộ tăng tốc dòng quang học (Optical Flow Accelerator – OFA) ở cấp độ phần cứng để cung cấp sức mạnh cho DLSS, trong khi AFMF của AMD lại dựa vào thuật toán tăng cường AI ở cấp độ driver. Để có thể sử dụng các tính năng tạo khung hình tiên tiến, bạn cần có một card đồ họa đời mới, điều này nghe có vẻ hơi nghịch lý. Chẳng hạn, DLSS 4 tích hợp Multi-Frame Generation (MFG) vào bộ tính năng DLSS, nhưng nó chỉ khả dụng trên dòng RTX 50-Series mới nhất. Nếu sở hữu một GPU RTX 50-Series, bạn gần như đã có đủ sức mạnh để chạy bất kỳ game nào ở mức FPS cao, do đó nhu cầu về MFG và tạo khung hình không còn quá cấp thiết như đối với người dùng card RTX 20-Series. Dù vậy, sự phát triển của công nghệ luôn đáng hoan nghênh và có thể tác động lớn đến các tựa game tương lai.
Cảm giác từ khung hình do AI tạo ra: Không giống khung hình thực
Trong trải nghiệm thực tế, các khung hình do AI tạo ra không phải lúc nào cũng mang lại cảm giác “đúng”, đặc biệt là trong các trò chơi có nhịp độ nhanh. Cá nhân tôi đã trải nghiệm giải pháp của AMD và từ những gì đã đọc được, giải pháp của NVIDIA dù tinh vi hơn cũng chỉ nhỉnh hơn một chút. Điều tôi muốn nói là khi FPS của tôi tăng từ 60 lên 120 nhờ tạo khung hình, cảm giác chơi game gần giống như ở mức 80 FPS, mặc dù bộ đếm FPS hiển thị con số cao hơn. Sau khi nâng cấp lên một dàn PC mạnh hơn gần đây, tôi có thể khẳng định rằng sự khác biệt giữa 120+ FPS thực và 120+ FPS được tạo ra là rất rõ rệt.
Lý do khả năng cao nằm ở cách các thuật toán tạo khung hình hoạt động. Do chúng dự đoán vị trí của mỗi pixel, đôi khi chúng có thể tạo ra lỗi, dẫn đến khung hình kém chất lượng và các lỗi hình ảnh (artifacts) dễ nhận thấy. Công nghệ tạo khung hình đặc biệt gặp khó khăn với các chuyển động nhanh. Ví dụ, khi tôi quay nhanh trong Starfield, tôi nhận thấy rằng tạo khung hình làm cho dấu thập hồng tâm gần như biến mất (cùng với các lỗi khác). Công nghệ này cũng không xử lý tốt các tình huống giảm FPS đột ngột, vì đôi khi nó có thể dẫn đến hiện tượng “frame pacing” không đều, gây giật cục. Điều này càng củng cố quan điểm của tôi: bạn cần phần cứng tốt và FPS ổn định để tận dụng tối đa công nghệ tạo khung hình.
Ảnh chụp màn hình game Fallout 76 đang chạy với AMD FSR 3 Fluid Motion Frames (AFMF) được kích hoạt, thể hiện giao diện và đồ họa trong game.
Những giới hạn cố hữu của công nghệ tạo khung hình
Giờ đây, khi đã xác định rằng tạo khung hình chỉ hoạt động tốt nếu bạn đã có FPS ổn định, hãy nói về một số hạn chế cố hữu của các phiên bản công nghệ này hiện nay. Một trong những hạn chế lớn nhất là độ trễ đầu vào (input lag) – độ trễ giữa thao tác của bạn (ví dụ: nhấn phím) và màn hình hiển thị kết quả.
Công nghệ tạo khung hình chắc chắn sẽ làm tăng độ trễ đầu vào. Mặc dù có thể được giảm thiểu phần nào nhờ NVIDIA Reflex và AMD Anti-Lag, nhưng đó là chưa đủ. Như một số thử nghiệm đã chứng minh, tạo khung hình có thể thêm vào từ 30ms đến 80ms độ trễ, gần như tăng gấp đôi độ trễ trung bình so với khi chơi game không bật tính năng này. Hơn nữa, các công nghệ giảm độ trễ này không chỉ dành riêng cho tạo khung hình; bạn có thể sử dụng chúng độc lập để đạt được độ trễ đầu vào thấp nhất có thể.
Mức độ trễ này có thể không quá đáng chú ý trong một trò chơi đua xe thông thường như Forza Horizon 5 khi sử dụng tay cầm Bluetooth. Tuy nhiên, nó trở nên rõ ràng hơn rất nhiều trong các tựa game bắn súng cạnh tranh như Marvel Rivals, đặc biệt là trên màn hình 240Hz và chuột chơi game có tần số polling rate 8kHz. Thật trớ trêu, bạn muốn FPS cao nhất có thể trong các game cạnh tranh, nhưng tạo khung hình lại không phải là lựa chọn tối ưu vì độ trễ đầu vào tăng lên sẽ phủ nhận lợi ích của FPS cao hơn. Hơn nữa, các khung hình tạo ra thường quá “mờ nhòe” hoặc không chính xác để phù hợp với môi trường game cạnh tranh yêu cầu sự sắc nét và phản hồi tức thì.
Đội ngũ game thủ eSports chuyên nghiệp đang thi đấu trong một trận game cạnh tranh, nhấn mạnh tầm quan trọng của độ trễ thấp và FPS ổn định.
Cơ hội và tiềm năng của công nghệ tạo khung hình: Vẫn đáng kỳ vọng?
Sau tất cả những gì đã phân tích, bạn có thể nghĩ rằng tôi không mấy ưa thích công nghệ tạo khung hình. Tuy nhiên, điều đó không hoàn toàn đúng. Ngược lại, tôi nhận thấy nó hoạt động khá hiệu quả trong một số thể loại game nhất định, nơi mà các chuyển động camera nhanh không phải là yếu tố then chốt – chẳng hạn như game đua xe, game phiêu lưu và nhiều game nhập vai góc nhìn thứ ba.
Vấn đề là công nghệ tạo khung hình không thể đóng vai trò là “cái nạng” nếu card đồ họa của bạn không đủ mạnh. Mặc dù nó có thể tăng hiệu suất một chút bằng cách nhân đôi khung hình, nhưng bộ đếm FPS đó có thể gây hiểu lầm. Nếu GPU của bạn chỉ đạt được 30 FPS một cách chật vật, đừng kỳ vọng tạo khung hình sẽ biến trải nghiệm đó thành 60 FPS mượt mà. Hơn nữa, nếu bạn đang sử dụng một GPU yếu, nhiều khả năng các linh kiện khác trong hệ thống cũng không đủ mạnh và gặp khó khăn với các tựa game hiện đại. Ở mức tối thiểu, nó có thể giúp bạn đẩy FPS vào dải FreeSync của màn hình để có trải nghiệm mượt mà hơn.
Cũng tương tự, bạn không thể mong đợi có được mức hiệu suất tương đương với một chiếc RTX 3070 chỉ bằng cách sử dụng một RTX 4060 kèm theo tạo khung hình. RTX 3070 đời cũ vẫn là một card mạnh mẽ hơn, ngay cả khi nó không hỗ trợ DLSS Frame Generation. Công nghệ tạo khung hình có thể hoạt động tốt, nhưng bạn đã cần phải có một card đồ họa đủ mạnh để đạt được FPS ổn định. Cá nhân tôi thấy rằng ngay cả 60 FPS cũng không còn đủ mượt mà nữa, vì vậy tôi có thể sử dụng tạo khung hình để tăng gấp đôi tốc độ khung hình lên 120 FPS và tận dụng tối đa màn hình tần số quét cao của mình.
Hình ảnh quảng cáo game Cyberpunk 2077, một tựa game AAA hiện đại có thể hưởng lợi từ công nghệ tạo khung hình trong các phân cảnh không yêu cầu phản ứng nhanh.
Dù vậy, thật tuyệt khi thấy các dòng card yếu hơn có thể kéo dài vòng đời sử dụng với sự hỗ trợ của công nghệ tạo khung hình. Tôi ước mình đã có frame generation và upscaling khi tôi bị mắc kẹt ở mức 25 FPS trong các trò chơi như Assassin’s Creed IV: Black Flag mười hai năm trước.
Kết luận
Công nghệ tạo khung hình thực sự là một bước tiến đáng kinh ngạc trong việc tối ưu hóa hiệu suất chơi game, nhưng điều quan trọng cần nhớ là nó không phải là giải pháp thay thế hoàn toàn cho phần cứng mạnh mẽ. Thay vào đó, nó là một công cụ bổ trợ mạnh mẽ nhất khi được xây dựng trên nền tảng một card đồ họa đã có khả năng cung cấp FPS ổn định. Đối với các game thủ ưu tiên trải nghiệm mượt mà và không quá nhạy cảm với độ trễ, đặc biệt là trong các tựa game phiêu lưu, nhập vai hoặc đua xe, tạo khung hình có thể mang lại lợi ích đáng kể. Tuy nhiên, trong các game eSports hoặc những thể loại yêu cầu phản ứng tức thì, việc tăng độ trễ đầu vào có thể làm giảm đi lợi ích của số khung hình cao hơn.
Tóm lại, để tận dụng tối đa công nghệ tạo khung hình, hãy đảm bảo rằng bạn đã có một card đồ họa đủ mạnh mẽ để tạo ra một lượng khung hình gốc chất lượng cao. Khi đó, frame generation sẽ phát huy hết tiềm năng, giúp bạn đạt được những trải nghiệm hình ảnh mượt mà, sắc nét hơn trên màn hình tần số quét cao. Hãy chia sẻ ý kiến và trải nghiệm của bạn về công nghệ tạo khung hình trong phần bình luận bên dưới!